Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 281 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Advances in wireless communications and applications : Smart communications : Interactive methods and intelligent algorithms, Proceedings of 3rd ICWCA 2019 / Roumen Kountchev, Aniket Mahanti, Shen Chong, ... editors . - Singapore : Springer, 2021 . - 250p. ; 25cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Advances-in-wireless-communications-and-applications_Roumen-Kountchev_2021.pdf
  • 2 Applied cryptography : Protocols, algorithms, and source code in C / Bruce Schneier . - 2nd ed. - New York : Wiley, 1996 . - xxiii, 758p. : illustrations ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.82 20
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Applied-Cryptography_2ed_Bruce-Schneier_1996.pdf
  • 3 Bài giảng hệ thống thông tin vệ tinh / Bộ môn Điện tử - Viễn thông. Khoa Điện - Điện tử tàu biển. Trường Đại học Hàng hải . - Hải Phòng : Trường Đại học Hàng hải, 2010 . - 43tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-he-thong-thong-tin-ve-tinh_Khoa-Dien_2010.pdf
  • 4 Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Trường Đại học Bách khoa, 20?? . - 352tr
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10222
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động . - H. : Bài giảng Lý thuyết điều khiển tự động . - 352tr
  • Thông tin xếp giá: PD/KD 10447
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Bài giảng lý thuyết điều khiển tự động 2 / Đỗ Quang Thông . - H. : Học viện Kỹ thuật quân sự, 20?? . - 352tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong-2_HV-Ky-thuat-quan-su.pdf
  • 7 Bài giảng môn học kỹ thuật truyền số liệu / Bộ môn Kỹ thuật máy tính. Khoa Công nghệ thông tin . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2009 . - 51tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ky-thuat-truyen-so-lieu_DHHH_2009.pdf
  • 8 Bài giảng môn học lý thuyết điều khiển tự động / Bộ môn tự động hóa. Khoa Điện. Trường Đại học Bách khoa . - H. : Đại học Bách khoa, 20?? . - 79tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BG-mon-hoc-ly-thuyet-dieu-khien-tu-dong.pdf
  • 9 Bài tập xử lý số tín hiệu : Phương pháp truyền thống kết hợp với Matlab : 559 bài tập giải sẵn. T.1 / Hồ Văn Sung . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013 . - 399tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-xu-ly-so-tin-hieu_T.1_Ho-Van-Sung_2013.pdf
  • 10 Bảo mật mạng không dây / Vũ Đức Thắng . - Hải Phòng : Đại học Dân lập Hải Phòng, 2009 . - 110tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382 21
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Bao-mat-mang-khong-day_Vu-Duc-Thang_2009.pdf
  • 11 Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ của mạng viễn thông cho VNPT Tuyên Quang / Nguyễn Anh Quốc; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04644
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Viettel Quảng Ninh / Đỗ Thị Thanh Huyền ; Nghd. : Nguyễn Thái Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 85tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03696
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Viễn thông Quảng Ninh / Nguyễn Văn Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02778
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về thị trường viễn thông ở Việt Nam / Nguyễn Quốc Quân; Nghd.: Vương Thị Thu Hương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 63tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04667
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 15 Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ viễn thông trung tâm Vietel thị xã Đồng Xoài / Đặng Quang Sáng; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03051
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ viễn thông Vietel Bình Phước / Vũ Sao Sáng ; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03122
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 17 Biện pháp phát triển kinh doanh dịch vụ viễn thông VINAPHONE tại Bưu điện Trung tâm 2 - Bưu điện TP Hải Phòng / Vũ Đình Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 76tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03935
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 1 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 561tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02999, Pm/vv 02840
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • 19 Các hệ thống thông tin vệ tinh. T. 2 / Nguyễn Đình Lương, Nguyễn Thanh Việt,[d.] . - H. : Bưu điện, 2001 . - 694tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 03000, Pm/vv 02841
  • Chỉ số phân loại DDC: 384
  • 20 Các hệ thống truyền dẫn và xử lý thông tin/ Tổng cục bưu điện . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997 . - 296 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01085, Pd/vt 01086, Pm/vt 02653-Pm/vt 02660
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • 21 Các phương pháp điều chế số trong hệ thống thông tin di động 3G / Vũ Lê Ba . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 47 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10806, PD/TK 10806
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 22 Các phương pháp kỹ thuật tăng dung lượng kênh truyền trong hệ thống thông tin di động / Trần Thị Hoa, Mạc Văn Hải, Phạm Văn Huy ; Nghd.: Phạm Văn Phước . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 133tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18841
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Các phương pháp phân kênh trong truyền tin và ứng dụng của chúng trong các hệ thống truyền tin viễn thông / Nguyễn Trọng Dương; Nghd.: TS Trần Đức Inh . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 70 tr. ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07528, PD/TK 07528
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 24 Các tổng đài điện thoại trên mạng viễn thông Việt Nam: Công tác bảo dưỡng khắc phục một số sự cố thường gặp/ Tổng cục bưu điện; Lê Ngọc Giao biên soạn . - H.: Bưu điện, 2000 . - 382 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02562, Pd/vv 02563, Pm/vv 02118-Pm/vv 02120
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.385
  • 25 Cấu kiện điện tử / Trương Thanh Bình . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2016 . - 115tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: HH/13201 0001-HH/13201 0020
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Cấu kiện điện tử : Dùng cho sinh viên hệ đào tạo đại học từ xa / Trần Thị Cầm biên soạn . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2007 . - 225tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-kien-dien-tu_Tran-Thi-Cam_2007.pdf
  • 27 Cấu trúc và lập trình các hệ xử lý tín hiệu số / Nguyễn Tăng Cường, Phan Quốc Thắng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 384tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.382
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/KD%20C%E1%BA%A5u%20tr%C3%BAc%20v%C3%A0%20l%E1%BA%ADp%20tr%C3%ACnh%20c%C3%A1c%20h%E1%BB%87%20x%E1%BB%AD%20l%C3%BD%20t%C3%ADn%20hi%E1%BB%87u%20s%E1%BB%91.pdf
  • 28 CCNP : Cisco internetwork troubleshooting study guide / Arthur Pfund, Todd Lammle . - San Francisco : Sybex, 2004 . - 512p. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01864
  • Chỉ số phân loại DDC: 004.6
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/CCNP_Cisco-internetwork-troubleshooting_Study-guide_Arthur-Pfund_2004.pdf
  • 29 Chiến lược kinh doanh của tập đoàn viễn thông quân đội Viettel / Ngô Thu Hằng, Phạm Thị Thủy, Trương Thị Thoa; Nghd.: Nguyễn Quỳnh Nga . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 101 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17409
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 30 Chuyển mạch mềm và ứng dụng trong thông tin di động. / Hoàng Thế Long; Nghd.: Ths Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 60 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10807, PD/TK 10807
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
    Tìm thấy 281 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :